VN520


              

修學

Phiên âm : xiū xué.

Hán Việt : tu học.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

研習學問。《漢書.卷一○○.敘傳下》:「兒生亹亹, 束髮修學。」


Xem tất cả...